bệ phóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệ phóng+ noun
- Ramp
- bệ phóng tên lửa
a rocket ramp
- bệ phóng tên lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệ phóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bệ phóng":
bố phòng bệ phóng - Những từ có chứa "bệ phóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 722